Có 2 kết quả:
判別式 pàn bié shì ㄆㄢˋ ㄅㄧㄝˊ ㄕˋ • 判别式 pàn bié shì ㄆㄢˋ ㄅㄧㄝˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
discriminant (e.g. b^2-4ac in the formula for the root of a quadratic equation)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
discriminant (e.g. b^2-4ac in the formula for the root of a quadratic equation)
Bình luận 0